ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "xung quanh" 1件

ベトナム語 xung quanh
日本語 周り
例文 Cô ấy luôn thân thiện với với người xung quanh.
彼女は周りの人たちに親切だ。
マイ単語

類語検索結果 "xung quanh" 0件

フレーズ検索結果 "xung quanh" 3件

nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
周りの人々から共感を得た
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Cô ấy luôn thân thiện với với người xung quanh.
彼女は周りの人たちに親切だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |